TRONG KỲ ĐẠI HỘI ÂN TÌNH VII (23-6-2013)
STT
|
Tên Họ
Đối Tượng
|
Thành
Phần
|
Tiền
Nhận
|
Đia Chỉ
|
01
|
Nguyễn Văn Ba
|
TPB/VNCH
|
$100.00
|
Hàm
Thuận Nam, BìnhThuận
|
02
|
Lê Văn Mọi
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm Thuận Bắc, BìnhThuận
|
03
|
Võ Văn Lê
|
-nt-
|
$100.00
|
Bắc Bình, Bình Thuận
|
04
|
Hồ Thanh Hòa
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm
Thuận Nam,BìnhThuận
|
05
|
Lê Văn Chính
|
-nt-
|
$100.00
|
Tuy
Phong, Bình Thuận
|
06
|
Nguyễn Công Diễn
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm
Tân, Bình Tuy cũ (BThuận)
|
07
|
Võ Đầy
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm
Thuận Bắc,BìnhThuận
|
08
|
Nguyễn Văn Lý
|
-nt-
|
$100.00
|
Hòa Minh,Tuy Phong, Bình Thuận
|
09
|
Phan Văn Hòa
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận
|
10
|
Trần Văn Khiên
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm
Thuận Bắc,BìnhThuận
|
11
|
Trần Văn Ngọ
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm
Thuận Nam,Bình Thuận
|
12
|
Hồ É
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm Thuận Bắc,BìnhThuận
|
13
|
Phạm Ngọc Dũng
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm Tân ,BìnhTuy,BìnhThuận
|
14
|
Nguyễn Đực
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm
Thuận Nam,BìnhThuận
|
15
|
Thạch Song
|
-nt-
|
$100.00
|
Phan
Lý Chàm, Bình Thuận
|
16
|
Trần Trọng Đức
|
-nt-
|
$100.00
|
,Hàm Thuận Nam
|
17
|
Lê Lai
|
-nt-
|
$100.00
|
Phan
Rí Thanh,Bắc Bình,BìnhThuận
|
18
|
Bùi Văn Cọp
|
-nt-
|
$100.00
|
Phú
Thuỷ, Phan Thiết
|
19
|
Hồ Chí Quang
|
-nt-
|
$100.00
|
Thị trấn Liên Hương, Tuy Phong BT
|
20
|
Hoàng Văn Thái
|
-nt-
|
$100.00
|
Tánh Linh, BìnhTuy BT
|
21
|
Bùi Khê
|
-nt-
|
$100.00
|
Tánh Linh ,Bình Tuy BT
|
22
|
Danh Chúp
|
-nt-
|
$100.00
|
Lương
Sơn,Bắc Bình,Bình THuận
|
23
|
Phạm Đài
|
-nt-
|
$100.00
|
Bình
Tân, Bắc Bình
|
24
|
Trần Lũy
|
-nt-
|
$100.00
|
Thôn Tân Mỹ, Hàm Tân, Bình Tuy BT
|
25
|
Trần Văn Hòa
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm Thuận Bắc,BỉnhThuận
|
26
|
Lưu Văn Nghĩa
|
-nt-
|
$100.00
|
Tánh Linh Bình Tuy cũ,,BìnhThuận
|
27
|
Lê Quang Thông
|
-nt-
|
$100.00
|
Tánh Linh ,Bình Tuy BT
|
28
|
Nguyễn Tấn
|
-nt-
|
$100.00
|
Tánh Linh,Bình Tuy BT
|
29
|
Nguyễn Mười
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm
Thuận Bắc ,BìnhThuận
|
30
|
Nguyễn Chính
|
-nt-
|
$100.00
|
Đức Tài, Đức Linh,Bình Tuy BT
|
31
|
Nguyễn Văn Ba
|
-nt-
|
$100.00
|
xã Phước
Thể, Tuy Phong, BìnhThuận
|
32
|
Đinh Ngọc Chính
|
-nt-
|
$100.00
|
Phong Nẫm, Phan Thiết
|
33
|
Trần Văn Thẹo
|
-nt-
|
$100.00
|
,Hàm Thuận Nam, Bình Thuận
|
34
|
Phạm
Văn Hải
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
35
|
Huỳnh
Hoa
|
-nt-
|
$100.00
|
Xã
Tiến Lợi, Phan Thiết
|
36
|
Ung
Văn Công
|
-nt-
|
$100.00
|
phường Phú Thủy, Phan Thiết
|
37
|
Huỳnh
Út
|
-nt-
|
$100.00
|
xã Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
38
|
Nguyễn
Hữu Nhân
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận
|
39
|
Nguyễn
Văn Thọ
|
-nt-
|
$100.00
|
Thị
trấn Long Hương, Tuy Phong, BT
|
40
|
Nguyễn
Hữu Cúc
|
-nt-
|
$100.00
|
thi trấn Lagi, Hàm Tân BT
|
41
|
Nguyễn Văn Hai
|
PB/TKBT
|
$100.00
|
thi trấn Phan Rí Cửa,
|
42
|
Đoàn Văn Nuôi
|
PB/ĐPQ/
TKBT
|
$100.00
|
huyện
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
43
|
Võ Lộc
|
PB/TKBT
|
$100.00
|
huyện
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
ĐT :
|
44
|
Đoàn Văn Bảy
|
PB/TKBT
|
$100.00
|
Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận
|
45
|
Trần Xe
|
PB/TKBT
|
$100.00
|
Lê Hồng Phong, Phan Thiết
|
46
|
Trần Văn Mai
|
PB/TKBT
|
$100.00
|
Lê Hồng
Phong, Phan Thiết
|
47
|
Châu Văn Mười
|
PB/VNCH
|
$100.00
|
phường
Đức Nghĩa, Phan Thiết
|
48
|
Trần Ba
|
PB/NQ
TKBT
|
$100.00
|
phường
Đức Nghĩa, Phan Thiết
|
49
|
Diệp Văn Mỹ
|
PB/VNCH
|
$100.00
|
phường
Đức Nghĩa, Phan Thiết
|
50
|
Nguyễn Thị Nhỏ
|
QP/ĐPQ
TKBT
|
$100.00
|
huyện
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
51
|
Nguyễn Thị Hòa
|
QP/GVBT
|
$100.00
|
, phường Mũi Né, Phan Thiết
|
52
|
Nguyễn Phước
|
PB/VNCH
|
$100.00
|
Dân phố 3, phường Bình Hưng, Phan Thiết
|
53
|
Nguyễn Thị Đào
|
QP/VNCH
|
$100.00
|
Tam Hiệp, Biên Hòa
|
54
|
Đổ Thị Cúc
|
QP/VNCH
|
$100.00
|
phường
Tân Quy, quận Tân Phú, Sài Gòn
|
55
|
Lê Thị Ngọc Tuyết
|
QP/VNCH
|
$100.00
|
huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
56
|
Nguyễn Tẹo
|
PB/VNCH
|
$100.00
|
phường Phú Thủy, Phan Thiết
|
57
|
Lê Thanh Hòa
|
PB/VNCH
|
$100.00
|
phường
Hưng Long, Phan Thiết
|
58
|
Nguyễn Thị Nhỏ
|
QP/BT
|
$70.00
|
thị trấn
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
59
|
Nguyễn Thị Sâm
|
QP/BT
|
$70.00
|
thị trấn
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
60
|
Phan Thị Sáu
|
QP/BT
|
$70.00
|
khu phố
Phú Thành, thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
61
|
Lương Long
|
PB/SĐ9BB
|
$70.00
|
ấp Suối
Ông Đình, Trà Vong, Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
|
62
|
Lê Phước Tân
|
PB/ĐPQ/
HậuNghĩa
|
$70.00
|
ấp Suối
Ông Đình, Trà Vong, Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
|
63
|
Nguyễn Vĩnh Thạnh
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Thôn Kim Ngọc, xã Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc,
Bình Thuận
|
64
|
Trần Văn Biên
|
PB/LĐ5
BĐQ
|
$70.00
|
phường
Tân Qui, quận Tân Phú, Sài Gòn
|
65
|
Đặng Công Cảnh
|
PB/LĐ3
Vận Tải
|
$70.00
|
xã Thạnh
Đức, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh
|
66
|
Nguyễn Hữu Hà
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
ấp
Long Thạnh, xã Long Giang, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang
|
67
|
Nguyễn Phi Hùng
|
PB/TĐ7ND
|
$70.00
|
, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
68
|
Nguyễn Hạt
|
PB/ĐPQ
ThừaThiên
|
$70.00
|
xã Tân Hiệp, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
|
69
|
Nguyễn Mạnh
|
PB/TĐ5
TQLC
|
$70.00
|
phường
Trường Thọ, quận Thủ Đức, TP Sài Gòn
|
70
|
Mai Bua (Mai Đình Truyện)
|
PB/TĐ3ND
|
$70.00
|
huyện
Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
71
|
Nguyễn Văn Tho
|
PB/SĐ5BB
|
$70.00
|
quận
12, Sài Gòn
|
32
|
Trần Văn Khuê
|
PB/NQ
Tây Ninh
|
$70.00
|
huyện
Châu Thành Tây Ninh
|
73
|
Đinh Văn Hưng
|
PB/NQ
Vĩnh Long
|
$70.00
|
, xã Tân Long Hội, huyện Mang Thít, Vĩnh Long
|
74
|
Trần Văn Long
|
PB/SĐ7BB
|
$70.00
|
quận
11, TP Sài Gòn
|
75
|
Trương Công Quyến
|
PB/CSQG
|
$70.00
|
TP Tam
Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
76
|
Nguyễn Thị Hai
|
QP/TKBT
|
$70.00
|
phường
Mũi Né, TP Phan Thiết
|
77
|
Hồ Viết Trúc
|
Già lòa
Nghèo
|
$70.00
|
phường
Bình Hưng, Phan Thiết
|
78
|
Nguyễn Thị Sãi
|
Tổ Phụ
Tử Sĩ /BT
|
$70.00
|
quận
Tân Phú, TP Sài Gòn
|
79
|
Hà Thị Hương
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
quận
Tân Phú, TP Sài Gòn
|
80
|
Nguyễn Thị Xây
|
Tổ phu
Tử sĩ/ VNCH
|
$70.00
|
phường
Bình Hưng, TP Phan Thiết
|
81
|
Nguyễn Văn Bảy
|
PB/NQ/BT
|
$70.00
|
huyện
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
82
|
Huỳnh Thị Minh Tâm
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
phường
Mũi Né, TP Phan Thiết
|
83
|
Huỳnh Thị Bá
|
QP/BT
|
$70.00
|
thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
84
|
Nguyễn Văn Cẩn
|
PB/TKBT
|
$70.00
|
xã Xuân Sơn, TP Bà Rịa, tỉnh Phước Tuy
|
85
|
Nguyễn Bình
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
thị trấn
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
86
|
Nguyễn Văn Hòa
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
, phường Đức Nghĩa, TP Phan Thiết
|
87
|
Trần Văn Giỏi
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
phường
Đức Nghĩa, TP Phan Thiết
|
88
|
Phan Được
|
PB/NQ/BT
|
$70.00
|
thị trấn
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
89
|
Nguyễn Văn Thiệt
|
PB/TKBT
|
$70.00
|
phường
Phú Tài, Phan Thiết
|
90
|
Nguyễn Thị Khanh
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
huyện Bình Chánh, TP Sài Gòn
|
91
|
Hàng Xương Nguyên
|
PB/TKBT
|
$70.00
|
phường
Đức Long, Phan Thiết
|
92
|
Nguyễn Thị Tư
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
phường
Bình Hưng, Phan Thiết
|
93
|
Nguyễn Tài Lăng
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
huyện
Bình Chánh, TP Sài Gòn
|
94
|
Phan Thị Phương
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
phường
Phú Trinh 1, TP Phan Thiết
|
95
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
phường
Đức Long, TP Phan Thiết
|
96
|
Thái Văn Sữu
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
huyện
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
97
|
Hoàng Luyến
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
, phường Bình hưng, TP Phan Thiết
|
98
|
Nguyễn Hồng
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
, phường Hưng Long,
TP Phan Thiết
|
99
|
Nguyễn Thị Tuyết Hồng
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
, thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
100
|
Huỳnh Thị Xi
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
thị trấn
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
101
|
Võ Thị Ngọ
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
thị trấn
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
102
|
Nguyễn Thị Đây
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
thị trấn
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
103
|
Ngô Thị Mười
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
thị trấn
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
104
|
Trịnh Thị Hiếu
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
thị trấn
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
105
|
Nguyễn Văn Bê
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Thôn Nhơn Trí, xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận Bắc,
Bình Thuận
|
106
|
Nguyễn Văn Bồng
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận
|
107
|
Nguyễn Văn Hà
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
phường
Đức Long, TP Phan Thiết
|
108
|
Nguyễn Văn Thành
(ở Lạc Đạo, bạn Hà, Ngọc, Thân)
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
phường
Đức Long, TP Phan Thiết
|
109
|
Nguyễn Thiết Lớn
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
thị trấn
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận
|
110
|
Nguyễn Thị Lý
|
QP/CSQG
|
$70.00
|
Ngô Sĩ
Liên TP Phan Thiết
|
111
|
Lưu Thị Hương
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
phường Mũi Né, TP Phan Thiết
|
112
|
Nguyễn Thị Luyến
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
phường Mũi Né,TP Phan Thiết
|
113
|
Nguyễn Thị Lùn
|
QP/TKBT
|
$70.00
|
phường Mũi Né, TP Phan Thiết
|
114
|
Cao Thị Đối
|
QP/TKBT
|
$70.00
|
phường
Phú Hài, TP Phan Thiết
|
115
|
Bùi Thị Anh
|
QP/TKBT
|
$70.00
|
phường Mũi Né, TP Phan Thiết
|
116
|
Nguyễn Thị Liễu
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
quận
Bình Thạnh, TP Sài Gòn
|
117
|
Lê Thị Trang
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
22 Nguyễn Du TP Phan Thiết
|
118
|
Đặng Thị Phẩm
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
119
|
Đinh Thị Thạnh
|
QP/TKBT
|
$70.00
|
phường
Phú Thủy, TP Phan Thiết
|
120
|
Trương Thị Giàu
|
QP/TKBT
|
$70.00
|
thị trấn
Gia Ray, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai
|
121
|
Bùi Thị Lam Tiên
|
PB/TKBT
|
$70.00
|
Hải
Thượng Lan Ông, TP Phan Thiết
|
122
|
Nguyễn Tư
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
xã Tiến
Lợi, TP Phan Thiết
|
123
|
Lê Văn Hồng
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
thị trấn
Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, Bình Thuận
|
124
|
Trần Xuân Việt
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Võ Thị
Sáu, TP Phan Thiết
|
125
|
Nguyễn Văn Bảy
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Thủ Khoa Huân, phường Bình Hưng, TP Phan Thiết
|
126
|
Nguyễn An
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
, phường Phú Tài, TP Phan Thiết
|
127
|
Đào Bá Kế
|
Trợ giúp
Đặc biệt
|
$70.00
|
phường
An Phú, huyện Ninh Kiều, TP Cần Thơ
|
128
|
Đinh Thị Hoàng Oanh
|
Cô Nhi
Tử sĩ /VNCH
|
$50.00
|
Nguyễn
Thái Học Phan Thiết
|
129
|
Nguyễn Quốc Việt
|
-nt-
|
$50.00
|
Võ Hữu, TP Phan Thiết
|
130
|
Đổ Thi Thanh Hoa
|
-nt-
|
$50.00
|
|
131
|
Đổ T Thanh Hương
|
-nt-
|
$50.00
|
|
132
|
Đổ Thanh Phong
|
-nt-
|
$50.00
|
bến Ngư Ông, Phan Thiết
|
133
|
Đổ T Thanh Hằng
|
-nt-
|
$50.00
|
|
134
|
Nguyễn Đình Thống tự Thắng
|
Tàn tật, nghèo
|
$50.00
|
phường
Bình Hưng, Phan Thiết
|
Tổng kết danh sách này có một trăm
ba mươi bốn (134) đối tượng cựu chiến binh Bình Thuận và VNCH được nhận trợ
giúp với số tiền Mươi Ngàn Chín Trăm Năm Chục Đồng ($10,950.00) gồm có :
-Năm Mươi Bảy (57) đối tượng nhận
Năm Ngàn Bảy Trăm Đồng ($5,700.00) :(57
ng x $100)
-Bảy Chục (70) đối tượng nhận Bốn
Ngàn Chín Trăm Đồng ($4,900.00) : (70ng x $70)
-Bảy (07) đối tượng nhận Ba Trăm Năm
Chục Đồng ($350.00) : (7 ng x $50)
Hoa Kỳ ngày 14
tháng 8 năm 2013
TM .Hội Tương Trợ
Cựu Chiến Binh Bình Thuận Hải Ngoại
Hội Trưởng
PHẠM NGỌC CỬU
DANH SÁCH TPB.
BÌNH THUẬN và VNCH
ĐƯỢC GIÚP TRONG KỲ ĐẠI HỘI ÂN TÌNH VIII
(22-6-2014)
(Gồm
Các TPB có cấp độ tàn phế cao)
01
|
Trần Văn Ngọ
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm Thuận Nam,Bình Thuận
|
02
|
Hồ É
|
-nt-
|
$100.00
|
HàmThuậnBắc,
BìnhThuận
|
03
|
Phạm Ngọc Dũng
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm Tân ,BìnhTuy,BìnhThuận
|
04
|
Nguyễn Đực
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm
Thuận Nam,BìnhThuận
|
05
|
Thạch Song
|
-nt-
|
$100.00
|
Phan
Lý Chàm, Bình Thuận
|
06
|
Trần Trọng Đức
|
-nt-
|
$100.00
|
,Hàm Thuận Nam
|
07
|
Lê Lai
|
-nt-
|
$100.00
|
Phan
Rí Thanh,Bắc Bình,BìnhThuận
|
08
|
Bùi Văn Cọp
|
-nt-
|
$100.00
|
phường Phú Thuỷ, Phan Thiết
|
09
|
Hồ Chí Quang
|
-nt-
|
$100.00
|
Thị trấn Liên Hương, Tuy Phong BT
|
10
|
Hoàng Văn Thái
|
-nt-
|
$100.00
|
Tánh Linh, BìnhTuy BT
|
11
|
Bùi Khê
|
-nt-
|
$100.00
|
Tánh Linh ,Bình Tuy BT
|
12
|
Danh Chúp
|
-nt-
|
$100.00
|
Lương
Sơn,Bắc Bình,Bình THuận
|
13
|
Phạm Đài
|
-nt-
|
$100.00
|
Bình Tân, Bắc Bình
|
14
|
Trần Lũy
|
-nt-
|
$100.00
|
Thôn Tân Mỹ, Hàm Tân, Bình Tuy BT
|
15
|
Trần Văn Hòa
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm Thuận Bắc,BỉnhThuận
|
16
|
Lưu Văn Nghĩa
|
-nt-
|
$100.00
|
Tánh Linh Bình Tuy cũ,,BìnhThuận
|
17
|
Lê Quang Thông
|
-nt-
|
$100.00
|
Tánh Linh ,Bình Tuy BT
|
18
|
Nguyễn Tấn
|
-nt-
|
$100.00
|
Gia An,Tánh Linh,Bình Tuy BT
|
19
|
Nguyễn Mười
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm
Thuận Bắc ,BìnhThuận
|
20
|
Nguyễn Chính
|
-nt-
|
$100.00
|
Đức Tài, Đức Linh,Bình Tuy BT
|
21
|
Nguyễn Văn Ba
|
-nt-
|
$100.00
|
Phước
Thể, Tuy Phong, BìnhThuận
|
22
|
Đinh Ngọc Chính
|
-nt-
|
$100.00
|
, Phong Nẫm, Phan Thiết
|
23
|
Trần Văn Thẹo
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận
|
34
|
Phạm
Văn Hải
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
25
|
Huỳnh
Hoa
|
-nt-
|
$100.00
|
Xã
Tiến Lợi, Phan Thiết
|
26
|
Ung
Văn Công
|
-nt-
|
$100.00
|
phường Phú Thủy, Phan Thiết
|
27
|
Huỳnh
Út
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận
|
28
|
Nguyễn
Hữu Nhân
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận
|
29
|
Nguyễn
Văn Thọ
|
-nt-
|
$100.00
|
Thị
trấn Long Hương, Tuy Phong, BT
|
30
|
Nguyễn
Hữu Cúc
|
-nt-
|
$100.00
|
thi trấn Lagi, Hàm Tân BT
|
Tổng
kết danh sách này có Ba Chục (30) Thương Phế Binh Bình Thuận và VNCH , có Cấp Độ
Tàn Phế Nặng, nhận Ba Ngàn Đồng ($3,000.00) : (30 ng x $100)
Hoa Kỳ ngày 19
tháng 8 năm 2014
TM Hội Tương Trợ
Cựu Chiến Binh Bình Thuận Hải Ngoại
Hội Trưởng
PHẠM NGỌC CỬU
DANH SÁCH TPB & QPCN BÌNH THUẬN/VNCH
ĐƯỢC
TRỢ GIÚP THEO HỒ SƠ ĐÃ NHẬN TÍNH ĐẾN 31-5-2014
TRONG
KỲ ĐẠI HỘI ÂN TÌNH VIII (22-6-2014)
STT
|
Tên Họ
Đối Tượng
|
Thành
Phần
|
Tiền
Nhận
|
Đia Chỉ
|
01
|
Nguyễn Văn Hai
|
PB/TKBT
|
$100.00
|
huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
02
|
Đoàn Văn Nuôi
|
PB/ĐPQ/
TKBT
|
$100.00
|
huyện
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
03
|
Võ Lộc
|
PB/TKBT
|
$100.00
|
huyện Hàm Thuận Nam, Bình Thuận
|
04
|
Đoàn Văn Bảy
|
PB/TKBT
|
$100.00
|
huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
05
|
Trần Xe
|
PB/TKBT
|
$100.00
|
Lê Hồng
Phong, Phan Thiết
|
06
|
Trần Văn Mai
|
PB/TKBT
|
$100.00
|
Lê Hồng
Phong, Phan Thiết
|
07
|
Châu Văn Mười
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
phường
Đức Nghĩa, Phan Thiết
|
08
|
Trần Ba
|
PB/NQ
TKBT
|
$70.00
|
phường
Đức Nghĩa, Phan Thiết
|
09
|
Diệp Văn Mỹ
|
PB/VNCH
|
$100.00
|
phường
Đức Nghĩa, Phan Thiết
|
10
|
Nguyễn Thị Nhỏ
|
QP/ĐPQ
TKBT
|
$100.00
|
huyện
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
11
|
Nguyễn Thị Hòa
|
QP/GVBT
|
$100.00
|
phường
Mũi Né, Phan Thiết
|
12
|
Nguyễn Phước
|
PB/VNCH
|
$100.00
|
phường
Bình Hưng, Phan Thiết
|
13
|
Nguyễn Thị Đào
|
QP/VNCH
|
$100.00
|
phường
Tam Hiệp, Biên Hòa
|
14
|
Đổ Thị Cúc
|
QP/VNCH
|
$100.00
|
phường
Tân Quy, quận Tân Phú, Sài Gòn
|
15
|
Lê Thị Ngọc Tuyết
|
QP/VNCH
|
$100.00
|
huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
16
|
Nguyễn Tẹo
|
PB/VNCH
|
$100.00
|
phường
Phú Thủy, Phan Thiết
|
17
|
Lê Thanh Hòa
|
PB/VNCH
|
$100.00
|
phường Hưng Long, Phan Thiết
|
18
|
Nguyễn Thị Nhỏ
|
QP/BT
|
$70.00
|
Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận
|
19
|
Nguyễn Thị Sâm
|
QP/BT
|
$70.00
|
Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận
|
20
|
Phan Thị Sáu
|
QP/BT
|
$70.00
|
Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận
|
21
|
Nguyễn Xin Em
|
PB/QLVNCH
|
$70.00
|
huyện
Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
|
22
|
Nguyễn Bến
|
PB/ĐPQ/
|
$70.00
|
phường
Đức Nghĩa, thành phố Phan Thiết
|
23
|
Nguyễn Vĩnh Thạnh
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận
|
24
|
Lê Hòa
|
PB/QLVNCH
|
$70.00
|
phường
Đức Nghĩa, thành phố Phan Thiết
|
25
|
Dương Văn Hai
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
đường
Nguyễn văn Cừ, thành phố Phan Thiết
|
26
|
Nguyễn Văn Thành
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
, phường Lạc Đạo, thành phố Phan Thiết
|
27
|
Hứa Văn Tình
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Hà Huy
Tập, thành phố Phan Thiết
|
28
|
Võ Văn Đức Anh
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
huyện
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
29
|
Lê Văn Tài
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
huyện
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
30
|
Trần Ngọc Long
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Bình
Hòa, Đồng Nai
|
31
|
Trần Thanh Tòng
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
đường Hòa Bình, Đồng Nai
|
32
|
Nguyễn Thị Bạch Hạc
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
phường
Mũi Né, thành phố Phan Thiết
|
33
|
Võ Thị Có
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
phường
Mũi Né, thành phố Phan Thiết
|
34
|
Văn Thị Công Minh
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
Phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết
|
35
|
Lê Thị Cát
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
|
36
|
Nguyễn Thị Hai
|
QP/TKBT
|
$70.00
|
phường Mũi Né, TP Phan Thiết
|
37
|
Trịnh Thị Hiệt
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
Phú
Long, Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
|
38
|
Nguyễn Thị Sãi
|
Tổ Phụ
Tử Sĩ /BT
|
$70.00
|
thành
phố Phan Thiết
|
39
|
Hà Thị Hương
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
thành
phố Phan Thiết
|
40
|
Nguyễn Thị Xây
|
Tổ phu
Tử sĩ/ VNCH
|
$70.00
|
phường Bình Hưng, TP Phan Thiết
|
41
|
Nguyễn Văn Bảy
|
PB/NQ/BT
|
$70.00
|
huyện
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
42
|
Huỳnh Thị Minh Tâm
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
phường
Mũi Né, TP Phan Thiết
|
43
|
Huỳnh Thị Bá
|
QP/BT
|
$70.00
|
Phú
Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
44
|
Lê Thị Nhân
|
PB/TKBT
|
$70.00
|
thị trấn
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
|
45
|
Nguyễn Bình
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
thị trấn
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
46
|
Nguyễn Văn Hòa
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
phường
Đức Nghĩa, TP Phan Thiết
|
47
|
Trần Văn Giỏi
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
phường
Đức Nghĩa, TP Phan Thiết
|
48
|
Huỳnh Thị Lan
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
Phú Long, Bình Thuận
|
49
|
Phan Được
|
PB/NQ/BT
|
$70.00
|
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
50
|
Nguyễn Văn Thiệt
|
PB/TKBT
|
$70.00
|
phường
Phú Tài, Phan Thiết
|
51
|
Nguyễn Thị Khanh
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
huyện Bình Chánh, TP Sài Gòn
|
52
|
Hàng Xương Nguyên
|
PB/TKBT
|
$70.00
|
phường
Đức Long, Phan Thiết
|
53
|
Nguyễn Thị Tư
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
phường
Bình Hưng, Phan Thiết
|
54
|
Nguyễn Tài Lăng
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
huyện Bình Chánh, TP Sài Gòn
|
55
|
Phan Thị Phương
|
QP/VNCH
|
$7 0.00
|
phường
Phú Trinh 1, TP Phan Thiết
|
56
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
phường
Đức Long, TP Phan Thiết
|
57
|
Thái Văn Sữu
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
huyện
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
58
|
Hoàng Luyến
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
phường
Bình hưng, TP Phan Thiết
|
59
|
Nguyễn Hồng
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
phường
Hưng Long,
TP Phan Thiết
|
60
|
Nguyễn Thị Tuyết Hồng
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
Phú
Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
61
|
Huỳnh Thị Xi
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
thị trấn
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
62
|
Võ Thị Ngọ
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
63
|
Nguyễn Thị Đây
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
thị trấn
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
64
|
Ngô Thị Mười
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
65
|
Trịnh Thị Hiếu
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
66
|
Nguyễn Văn Bê
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
huyện
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
67
|
Nguyễn Văn Bồng
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận
|
68
|
Nguyễn Văn Hà
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
phường
Đức Long, TP Phan Thiết
|
69
|
Nguyễn Văn Thành
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
phường Đức Long, TP Phan Thiết
|
70
|
Nguyễn Thiết Lớn
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
thị trấn
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận
|
71
|
Nguyễn Thị Lý
|
QP/CSQG
|
$70.00
|
Ngô Sĩ
Liên TP Phan Thiết
|
72
|
Lưu Thị Hương
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
5/8 Bà Huyện Thanh Quan, dân phố 6, phường
Mũi Né, TP Phan Thiết
|
73
|
Nguyễn Thị Luyến
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
phường
Mũi Né,TP Phan Thiết
|
74
|
Nguyễn Thị Lùn
|
QP/TKBT
|
$70.00
|
phường Mũi Né, TP Phan Thiết
|
75
|
Cao Thị Đối
|
QP/TKBT
|
$70.00
|
phường
Phú Hài, TP Phan Thiết
|
76
|
Bùi Thị Anh
|
QP/TKBT
|
$70.00
|
phường Mũi Né, TP Phan Thiết
|
77
|
Nguyễn Thị Liễu
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
quận
Bình Thạnh, TP Sài Gòn
|
78
|
Lê Thị Trang
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
TP
Phan Thiết
|
79
|
Đặng Thị Phẩm
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
Phú
Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
80
|
Đinh Thị Thạnh
|
QP/TKBT
|
$70.00
|
phường
Phú Thủy, TP Phan Thiết
|
81
|
Võ Cúc
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
huyện
Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh.
|
82
|
Bùi Thị Lam Tiên
|
PB/TKBT
|
$100.00
|
Hải Thượng Lan Ông, TP Phan Thiết
|
83
|
Nguyễn Tư
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
xã Tiến
Lợi, TP Phan Thiết
|
84
|
Lê Văn Hồng
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, Bình
Thuận
|
85
|
Trần Xuân Việt
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Võ Thị
Sáu, TP Phan Thiết
|
86
|
Nguyễn Văn Bảy
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
phường
Bình Hưng, TP Phan Thiết
|
87
|
Nguyễn An
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
phường
Phú Tài, TP Phan Thiết
|
88
|
Lê Thuấn
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
huyện Da Huoai, tỉnh Lâm Đồng
|
89
|
Đinh Thị Hoàng Oanh
|
Cô Nhi
Tử sĩ /VNCH
|
$50.00
|
Nguyễn
Thái Học Phan Thiết
|
90
|
Nguyễn Quốc Việt
|
-nt-
|
$50.00
|
Võ Hữu,
TP Phan Thiết
|
91
|
Đổ Thi Thanh Hoa
|
-nt-
|
$25.00
|
Hàng Kim Tuyến nhận giúp tiền của
|
92
|
Đổ T Thanh Hương
|
-nt-
|
$25.00
|
Bốn người là $100 tại địa chỉ :
|
93
|
Đổ Thanh Phong
|
-nt-
|
$25.00
|
Hẽm 235 bến Ngư Ông, Phan Thiết
|
94
|
Đổ T Thanh Hằng
|
-nt-
|
$25.00
|
|
95
|
Nguyễn Đình Thống tự Thắng
|
Tàn tật, nghèo
|
$50.00
|
phường
Bình Hưng, Phan Thiết
|
Tổng kết danh sách này có chín mươi
lăm (95) đối tượng cựu chiến binh Bình Thuận và VNCH được nhận trợ giúp với số
tiền SÁU NGÀN TÁM TRĂM CHÍN CHỤC ĐỒNG ($6,890-) gồm Phế Binh,
Quã Phụ và Cô Nhi Tử Sĩ.
Hoa Kỳ ngày 19
tháng 8 năm 2014
TM .Hội Tương Trợ
Cựu Chiến Binh Bình Thuận Hải Ngoại
Hội Trưởng
PHẠM NGỌC CỬU
--------------------------------------------------------
DANH SÁCH TPB.
BÌNH THUẬN và VNCH
ĐƯỢC GIÚP TRONG KỲ ĐẠI HỘI ÂN TÌNH IX (14-6-2015)
(Gồm
Các TPB có cấp độ tàn phế cao)
01
|
Võ văn Lê
|
PB
Cấp độ
100%
|
$100.00
|
xã
Bình Tân, huyện Bắc Bình BT
|
02
|
Trần văn Khiên
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm Thuận Bắc BT
|
03
|
Phạm văn Hòa
|
-nt-
|
$100.00
|
xã Sơn
Mỹ,Hàm Tân ,BìnhTuy,BìnhThuận
|
04
|
Nguyễn Văn Lý
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm
Thuận Nam,BìnhThuận
|
05
|
Võ Đẩy
|
-nt-
|
$100.00
|
Phan Lý Chàm, Bình Thuận
|
06
|
Trần Trọng Đức
|
-nt-
|
$100.00
|
,Hàm Thuận Nam
|
07
|
Lê Lai
|
-nt-
|
$100.00
|
Bắc
Bình,BìnhThuận
|
08
|
Bùi Văn Cọp
|
-nt-
|
$100.00
|
phường
Phú Thuỷ, Phan Thiết
|
09
|
Hồ Chí Quang
|
-nt-
|
$100.00
|
Thị trấn Liên Hương, Tuy Phong BT
|
10
|
Hoàng Văn Thái
|
-nt-
|
$100.00
|
Tánh Linh, BìnhTuy BT
|
11
|
Bùi Khê
|
-nt-
|
$100.00
|
Tánh Linh ,Bình Tuy BT
|
12
|
Danh Chúp
|
-nt-
|
$100.00
|
xã
Lương Sơn,Bắc Bình,Bình THuận
|
13
|
Phạm Đài
|
-nt-
|
$100.00
|
Bình
Tân, Bắc Bình
|
14
|
Trần Lũy
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm
Tân, Bình Tuy BT
|
15
|
Trần Văn Hòa
|
-nt-
|
$100.00
|
,Hàm Thuận Bắc,BỉnhThuận
|
16
|
Lưu Văn Nghĩa
|
-nt-
|
$100.00
|
Tánh Linh Bình Tuy cũ,,BìnhThuận
|
17
|
Lê Quang Thông
|
-nt-
|
$100.00
|
xã Đức
Hạnh,Tánh Linh ,Bình Tuy BT
|
18
|
Nguyễn Tấn
|
-nt-
|
$100.00
|
Gia
An,Tánh Linh,Bình Tuy BT
|
19
|
Nguyễn Mười
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm
Thuận Bắc ,BìnhThuận
|
20
|
Nguyễn Chính
|
-nt-
|
$100.00
|
Đức Tài, Đức Linh,Bình Tuy BT
|
21
|
Nguyễn Văn Ba
|
-nt-
|
$100.00
|
xã Phước
Thể, Tuy Phong, BìnhThuận
|
22
|
Đinh Ngọc Chính
|
-nt-
|
$100.00
|
Phong
Nẫm, Phan Thiết
|
23
|
Trần Văn Thẹo
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận
|
34
|
Phạm
Văn Hải
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận
|
25
|
Huỳnh
Hoa
|
-nt-
|
$100.00
|
Xã
Tiến Lợi, Phan Thiết
|
26
|
Ung
Văn Công
|
-nt-
|
$100.00
|
phường Phú Thủy, Phan Thiết
|
27
|
Huỳnh
Út
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
28
|
Nguyễn
Hữu Nhân
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm
Thuận Nam, Bình Thuận
|
29
|
Nguyễn
Văn Thọ
|
-nt-
|
$100.00
|
Thị
trấn Long Hương, Tuy Phong, BT
|
30
|
Nguyễn
Hữu Cúc
|
-nt-
|
$100.00
|
thi trấn Lagi, Hàm Tân BT
|
31
|
Nguyễn
văn Ba
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm Thuận Nam BT
|
32
|
Lê văn Mọi
|
-nt-
|
$100.00
|
xã
Bình An, Hàm Thuận Bắc BT
|
33
|
Hồ Thanh Hòa
|
-nt-
|
$100.00
|
xã Hàm
Hiệp, Hàm Thuận Nam BT
|
34
|
Lê Văn Chính
|
-nt-
|
$100.00
|
huyện
Tuy Phong BT
|
35
|
Trần văn Ngọ
|
-nt-
|
$100.00
|
Hàm
Thuận Nam BT
|
Tổng
kết danh sách này có Ba Mươi Lăm (35) Thương Phế Binh Bình Thuận và VNCH , có Cấp
Độ Tàn Phế Nặng, nhận Ba Ngàn Năm Trăm Đồng ($3,500.00) : (35 ng x $100)
Hoa Kỳ ngày 15
tháng 7 năm 2015
TM Hội Tương Trợ
Cựu Chiến Binh Bình Thuận Hải Ngoại
Hội Trưởng
PHẠM NGỌC CỬU
-----------------------
DANH SÁCH CÁC ĐỐI TƯỢNG CCB/BÌNH THUẬN
NHẬN
TIỀN KỲ ĐẠI HỘI ÂN TÌNH IX
14
tháng 6 năm 2015
STT
|
Tên Họ
Đối Tượng
|
Thành
Phần
|
Tiền
Nhận
|
Đia Chỉ
|
01
|
Nguyễn Văn Hai
|
PB/TKBT
|
$100.00
|
huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
02
|
Đoàn Văn Nuôi
|
PB/ĐPQ/
TKBT
|
$100.00
|
huyện
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
03
|
Võ Lộc
|
PB/TKBT
|
$70.00
|
huyện Hàm Thuận Nam, Bình Thuận
ĐT : 01655428436
|
04
|
Đoàn Văn Bảy
|
PB/TKBT
|
$70.00
|
huyện
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
05
|
Trần Xe
|
PB/TKBT
|
$70.00
|
Lê Hồng
Phong, Phan Thiết
|
06
|
Trần Văn Mai
|
PB/TKBT
|
$70.00
|
Lê Hồng
Phong, Phan Thiết
|
07
|
Châu Văn Mười
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
phường
Đức Nghĩa, Phan Thiết
|
08
|
Trần Ba
|
PB/NQ
TKBT
|
$70.00
|
phường
Đức Nghĩa, Phan Thiết
|
09
|
Diệp Văn Mỹ
|
PB/VNCH
|
$100.00
|
phường Đức Nghĩa, Phan Thiết
|
10
|
Nguyễn Thị Nhỏ
|
QP/ĐPQ
TKBT
(già, mù loà)
|
$100.00
|
huyện
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
11
|
Nguyễn Thị Hòa
|
QP/GVBT
(già, bệnh tật)
|
$70.00
|
phường
Mũi Né, Phan Thiết
|
12
|
Nguyễn Phước
|
PB/VNCH
(già, bệnh tật)
|
$70.00
|
Trần
Hưng Đạo, TP Phan Thiết
|
13
|
Nguyễn Thị Đào
|
QP/VNCH
|
$100.00
|
phường
Tam Hiệp, Biên Hòa
|
14
|
Đổ Thị Cúc
|
QP/VNCH
(già, bệnh)
|
$100.00
|
Nguyễn
Tường, TP Phan Thiết (Nhờ chuyển)
|
15
|
Lê Thị Ngọc Tuyết
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
huyện
Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
16
|
Nguyễn Tẹo
|
PB/VNCH
|
$100.00
|
phường
Phú Thủy, Phan Thiết
|
17
|
Lê Thanh Hòa
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
phường
Hưng Long, Phan Thiết
|
18
|
Nguyễn Thị Nhỏ
|
QP/BT
|
$70.00
|
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
19
|
Nguyễn Thị Sâm
|
QP/BT
|
$70.00
|
Phú
Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
20
|
Phan Thị Sáu
|
QP/BT
|
$70.00
|
thị trấn
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
21
|
Nguyễn Xin Em
|
PB/QLVNCH
|
$70.00
|
, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
|
22
|
Nguyễn Bến
|
PB/ĐPQ/
|
$70.00
|
phường
Đức Nghĩa, thành phố Phan Thiết
|
23
|
Nguyễn Vĩnh Thạnh
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
24
|
Lê Hòa
|
PB/QLVNCH
|
$70.00
|
phường
Đức Nghĩa, thành phố Phan Thiết
|
25
|
Dương Văn Hai
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
đường Nguyễn văn Cừ, thành phố Phan Thiết
|
26
|
Nguyễn Văn Thành
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Trần Phú, phường Lạc Đạo, thành phố Phan Thiết
|
27
|
Hứa Văn Tình
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Hà Huy
Tập, thành phố Phan Thiết
|
28
|
Võ Văn Đức Anh
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
xã Hàm
Thắng, huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
29
|
Nguyễn
Thị Bạch Hạc
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
phường
Mũi Né,TP Phan Thiết
|
30
|
Võ
Thị Có
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
phường Mũi Né, TP Phan Thiết
|
31
|
Nguyễn
An
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
phường Phú Tài, TP Phan Thiết
|
32
|
Lê
thị Trang
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
Nguyễn Du TP Phan Thiết
|
33
|
Nguyễn
thị Hai
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
phường Mũi Né, TP Phan Thiết
|
34
|
Trịnh
thị Việt
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
thi trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc BT
|
35
|
Đinh
thị Thạnh
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
Võ
Hữu Phú Thủy TP Phan Thiết
|
36
|
Bùi
thị Lam Tiên
|
PB/VNCH
|
$100.00
|
Hải
Thượng Lản Ông, TP Phan Thiết
|
37
|
Nguyễn
thị Xây
|
Tổ
phụ VNCH
|
$70.00
|
Trần
Hưng Đạo, TP Phan Thiết (nhờ chuyển có ký nhận)
|
38
|
Nguyễn
văn Bảy
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
huyện Hàm Thuận Bắc BT
|
39
|
Huỳnh
thị Minh Tâm
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
,
phường Mũi Né, TP Phan Thiết
|
40
|
Huỳnh
thị Bá
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
Thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc BT
|
41
|
Lê
thị Nhân
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
Thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc BT
|
42
|
Nguyễn
Bình
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc BT
|
43
|
Nguyên
văn Hòa
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Trưng Nhị, phường Đức Nghĩa, TP Phan Thiết
|
44
|
Trần
văn Giỏi
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Trung Nhị, phường Đức Nghĩa, TP Phan Thiết
|
45
|
Nguyễn
Tư
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Xã
Tiến Lợi, TP Phan Thiết
|
46
|
Phan
Được
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Thị trấn Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc BT
|
47
|
Nguyễn
văn Thiệt
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
phương Phú Tài, TP Phan Thiết
|
48
|
Nguyễn
thị Khanh
|
QP/VNCH
Tàn
tật
|
$100.00
|
Huyện
Bình Chánh, Sài Gòn
|
49
|
Nguyễn
thị Tư
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
Trần Hưng Đạo TP Phan Thiết
|
50
|
Nguyễn Tài Lăng
|
PB/VNCH
Tàn
tật, bệnh
|
$70.00
|
xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh-Sài Gòn
|
51
|
Phan
thị Phượng
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
phường Phú Trinh 1, TP Phan Thiết
|
52
|
Nguyễn
văn Hoàng
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
phường Đức Long, TP Phan Thiết
|
53
|
Thái
văn Sữu
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
xã Hàm Hiệp, huyện Hàm Thuận Bắc BT
|
54
|
Hoàng
Luyến
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Trần
Hưng Đạo TP Phan Thiết
|
55
|
Nguyễn
Hồng
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
phường
Hưng Long, TP Phan Thiết
|
56
|
Nguyễn
thị Tuyết Hồng
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
Thị
trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc BT
|
57
|
Lê
Văn Hồng
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong BT
|
58
|
Võ
thị Ngọ
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
Thi trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc BT
|
59
|
Nguyên
thị Đây
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
Thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc BT
|
60
|
Ngô
thị Mười
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
Thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc BT
|
61
|
Trịnh
thị Hiếu
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
Thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc BT
|
62
|
Nguyễn
văn Bê
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Hàm
Thuận Bắc BT
|
63
|
Nguyễn
văn Bồng
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Hàm
Thuận Bắc BT
|
64
|
Trần Xuân Việt
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Võ thị Sáu TP Phan Thiết
|
65
|
Nguyễn
văn Bảy
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
phường Bình Hưng TP Phan Thiết
|
66
|
Nguyễn
Thiết Lớn
|
PB/VNCH
|
$70.00
|
Thị
trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong BT
|
67
|
Nguyễn
thị Lý
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
Ngô
Sĩ Liên TP Phan Thiết (nhờ chuyển)
|
68
|
Lưu
thị Hương
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
phường Mũi Né, TP Phan Thiết
|
69
|
Nguyễn
thị Luyến
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
phường
Mũi Né, TP Phan Thiết
|
70
|
Nguyễn
Thị Lùn
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
phường
Mũi Né, TP Phan Thiết
|
71
|
Cao
thị Đối
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
phường Phú Hải, TP Phan Thiết
|
72
|
Bùi
thị Anh
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
phường Mũi Né, TP Phan Thiết
|
73
|
Nguyễn
thị Liễu
|
QP/VNCH
|
$70.00
|
quận Bình Thạnh – Sài Gòn
|
74
|
Nguyễn
Quốc Việt
|
Cô
Nhi /VNCH
|
$50.00
|
Võ Hữu TP Phan Thiết
|
75
|
Đinh
Thị Hpảng Oanh
|
Cô
Nhi
VNCH
|
$50.00
|
Nguyễn Thái Học TP Phan Thiết (nhờ chuyển)
|
76
|
Nguyễn
Đình Thống
|
Tàn
tật
|
$50.00
|
phưòng Bình Hưng TP Phan Thiết
|
Tổng
kết Danh Sách này có Bảy Mươi Sáu (76) đối tượng Cựu Chiến Binh Bình Thuận/VNCH gồm :
-Chín
đối tượng (9) nhận 100$ x 9 : $900
-Ba đối
tượng (3) nhận $50 x 3 : $150
-Sáu
mươi bốn đối tượng (64) nhận $ 70 x 64 : $4480
Tổng
cộng tiền nhận Năm Ngàn Năm Trăm Ba Chục Đồng ($5,530)
Hoa Kỳ ngày 15 tháng 7 năm 2015
TM Hội Tương Trợ Cựu Chiến Binh
Bình Thuận HN
Hội trưởng
PHẠM
NGỌC CỬU
No comments:
Post a Comment